Có 2 kết quả:
約制 yuē zhì ㄩㄝ ㄓˋ • 约制 yuē zhì ㄩㄝ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to restrict
(3) to constrain
(2) to restrict
(3) to constrain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to restrict
(3) to constrain
(2) to restrict
(3) to constrain
Bình luận 0